Có 2 kết quả:
睫状体 jié zhuàng tǐ ㄐㄧㄝˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄧˇ • 睫狀體 jié zhuàng tǐ ㄐㄧㄝˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ciliary body (in the eye, containing the focusing muscles)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ciliary body (in the eye, containing the focusing muscles)
Bình luận 0